Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thanh sắc


(từ cũ, nghĩa cũ) belle voix et beaux traits féminins.
Ham mê thanh sắc
passionné de la belle voix et des beaux traits féminins.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.